Phiên âm : wàng xíng jiāo.
Hán Việt : vong hình giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不拘形跡、身分的好朋友。《新唐書.卷一七六.韓愈傳》:「孟郊者, 字東野, 湖州武康人。少隱嵩山, 性介, 少諧合。愈一見為忘形交。」也作「忘形之交」、「忘形之契」。